--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ho hen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ho hen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ho hen
+
to cough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ho hen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ho hen"
:
ho hen
hò hẹn
hỏn hẻn
hổn hển
hư hèn
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
ho hen
:
to cough
+
huỳnh
:
(văn chương) Fire-fly, glow-worm."bên tường thấp thoáng bóng huỳnh " (Nguyễn Gia Thiều)
+
inextinguishable
:
không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
+
probationary
:
đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
+
ngốc nga ngốc nghếch
:
xem ngốc nghếch (láy)